Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A Ă Â B C
D
Đ E Ê
G
H
I J K L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T
U Ư V X Y
>>
Terms for subject
Accounting
(27 entries)
chi
расход
chuyền khoản
перечисление
chuyển khoản
перечислить
chuyển khoản
перечислять
chuyển sang
перечислить
chuyển sang
перечислять
do khoản
в счёт
ghi
провести
ghi
проводить
ghi... vào mục thu
заприходовать
ghi... vào mục thu
приходовать
hối ký
перечисление
mở tài khoản
открыть счёт
người mắc nợ
дебитор
phải
(báo cáo)
kết toán
подотчётный
quyết toán
отчёт
sai ngạch
сальдо
số xuất nhập
конторская книга
tá phương
дебет
thải phương
кре́дит
Get short URL