DictionaryForumContacts

   
A à  B CĐ E Ê G H I J K L M N O Ô Ơ PR S T U Ư V X Y   >>
Terms for subject Geology (130 entries)
băng hà ледник
băng tích морена
biến vị дислокационный
biến vị дислокация
bình đoạn tầng сдвиг
bồi tích намыв
bồn бассейн
bậc ярус
bề бассейн
cát thô хрящ
cát to hạt хрящ
chuyền vị перемещение
chuyền vị смещение
chuyển dịch перемещение
có nhiều lỗ hổng скважистый
cồ sinh đại палеозой
cônglômêrat конгломерат
cuội kết конгломерат
đá порода
đá không quặng пустая порода