Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A Ă Â
B
C
D
Đ
E Ê
G
H I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q
R
S
T U Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Geology
(130 entries)
băng hà
ледник
băng tích
морена
biến vị
дислокационный
biến vị
дислокация
bình đoạn tầng
сдвиг
bồi tích
намыв
bồn
бассейн
bậc
ярус
bề
бассейн
cát thô
хрящ
cát to hạt
хрящ
chuyền vị
перемещение
chuyền vị
смещение
chuyển dịch
перемещение
có nhiều lỗ hổng
скважистый
cồ sinh đại
палеозой
cônglômêrat
конгломерат
cuội kết
конгломерат
đá
порода
đá không quặng
пустая порода
Get short URL