Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
⇄
Arabic
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Latin
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
A Ă Â
B
C
D Đ E Ê G
H
I J
K
L
M
N
O Ô Ơ
P
Q R S
T
U Ư
V
X
Y
>>
Terms for subject
Theatre
(68 entries)
bố cảnh
мизансцена
buồng hóa trang
уборная
buồng trang điềm
уборная
buồng trò
уборная
các diễn viên
состав исполнителей
cảnh chuyển hồi
интермедия
cảnh cuối
заключительная сцена
cánh gà
кулисы
cành
(đoạn)
kết huy hoàng
апофеоз
dàn cảnh
мизансцена
đạo cụ
реквизит
dãy đèn trước sân khấu
рампа
diễn viên câm đóng vai phụ
статист
diễn viên dự bị
дублёр
diễn viên thủ các vai chính
премьер
đồ lề gánh hát
реквизит
đò phụ tùng nhà hát
реквизит
đóng vai phụ
быть на вторых ролях
dựng kịch
инсценировать
dựng kịch
инсценировка
Get short URL