Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
B
C
Đ
E
H
K
L
M
N
O
P
Q
T
V
X
Y
>>
Terms for subject
Derogatory
(106 entries)
con đó
он
con đó
она
con mẹ
баба
con mụ
баба
con ấy
он
cùa bố thí
подачка
cậu
он
đò đều cáng
низкая
đò đều cáng
подлая низкая
đồ liếm gót
холуй
đò trói gà không chặt
хлюпик
đồng bọn
компания
dượng
он
đầu sai
наймит
đầu sỏ
главарь
đầy tớ
холуйский
em
он
em nó
он
hắn
она
hắn ta
он
Get short URL