Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
A Ă
Â
B
C
D
Đ E Ê
G
H
I J K
L
M
N O Ô Ơ P
Q
R
S
T U Ư
V
X Y
>>
Terms for subject
Nautical
(244 entries)
bộ phận cuốn buồm
риф
cabentôp
кабельтов
cáp buộc tàu
швартов
chân vịt
гребной винт
chão
линь
chão
снасть
chão cột thuyền
швартов
chạy ngoằn ngoèo
рыскать
chạy trệch đường chính
рыскать
chạy từ từ
малый ход
chiến hạm
фрегат
chiến hạm bọc thép
броненосец
chiến thuyền
фрегат
cọ boong
драить палубу
cơ động
поворотливость
cơ động
поворотливый
cờ mũi chiến hạm
гюйс
cởi... ra
отдавать
cởi... ra
отдать
cong giang
шпангоут
Get short URL