DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ё Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ъ Ы Ь Э Ю Я   >>
Terms for subject Figurative (10023 entries)
авангард đội tiền phong
авария thất bại
авария trắc trở
аврал việc nước rút
аврал việc làm ồ ạt
адвокат người bênh vực
адвокат người biện hộ
ажиотаж náo động
азбука điều vỡ lòng
азбука điều sơ thiều
азбука điều sơ đẳng
анархия hỗn loạn
анархия vô trật tự
анархия lộn xộn
анархия mất trật tự
апогей đỉnh
апогей cực điểm
апогей cao đỉnh
апогей cao điềm
апогей cao độ