מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
переезжать vמתח
כלל. đi ngang qua; đi qua; qua; vượt qua (bằng xe, tàu, v. v...); dọn nhà (переселяться); đồi chỗ ờ (переселяться); đồi đi (переселяться)
переезжать
: 3 צירופים, 2 נושאים
אידיומטי1
כללי2