מילוניםהפורוםפרטי הקשר

   רוסית
Google | Forvo | +
צירופים
перебегать vמתח
כלל. chạy qua; chạy ngang qua; vượt qua; chạy (бегом перемещаться); chạy đi (бегом перемещаться); chạy đến (бегом перемещаться); đào ngũ (к неприятелю); chạy sang (к неприятелю); lướt nhanh (о свете, тени и т.п.); chuyền nhanh (о свете, тени и т.п.)
перебегать
: 8 צירופים, 1 נושאים
כללי8