DiccionariosForoContactos

   Ruso
Google | Forvo | +
a las frases
отложить vacentos
gen. để... ra một bên (в сторону); đề... sang bên cạnh (в сторону); đề riêng... ra (в сторону); để dành (про запас); dành dụm (про запас); dành (про запас); hoãn... lại (отсрочивать); hoãn (отсрочивать); trì hoãn (отсрочивать)
geol. trầm tích; trầm lắng; trầm đọng
micr. báo lại
отложить
: 6 a las frases, 2 temas
Ajedrez1
General5