DictionnaireLe forumContacts

   Russe
Google | Forvo | +
phrases
переехать vcontraintes
génér. đi ngang qua; đi qua; qua; vượt qua (bằng xe, tàu, v. v...); dọn nhà (переселяться); đồi chỗ ờ (переселяться); đồi đi (переселяться); cán (задавить)
переехать
: 4 phrases, 1 sujets
Général4