![]() |
| |||
lấy... ra; rút... ra; kéo... ra; khai thác (добывать); tách ra (выделять) | |||
kiểm xuất | |||
rút ra (получать); được (получать) | |||
Russisch Thesaurus | |||
| |||
деепр. от извлечь | |||
| |||
деепр. от извлечься |
извлечь : 8 Phrasen in 2 Thematiken |
Allgemeine Lexik | 7 |
Mathematik | 1 |